Động từ Explain chắc hẳn không quá xa lạ với người học Tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn thắc mắc Explain đi với giới từ gì, hay có những cấu trúc Explain nào, ….
Vì vậy, trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết ý nghĩa của Explain là gì? Sau explain dùng giới từ nào? Đồng thời tổng hợp cho bạn các cấu trúc thông dụng với Explain kèm công thức và cách dùng cụ thể.
Chúng ta cùng bắt đầu bài học nhé!
Explain /ɪkˈspleɪn/ là một động từ thông dụng trong Tiếng Anh thường được dùng với ý nghĩa “giải thích, làm rõ điều gì đó”. Cụ thể:
Explain mang nghĩa là đưa ra thông tin chi tiết để giải thích hoặc làm rõ một điều gì đó.
Ví dụ:
Explain còn được dùng với nghĩa là đưa ra nguyên nhân, lý do để giải thích, biện hộ cho một sự việc hoặc hiện tượng nào đó.
Ví dụ:
Sau khi hiểu rõ Explain nghĩa là gì, các bạn hãy cùng IELTS LangGo đi tìm câu trả lời cho câu hỏi Explain đi với giới từ gì.
Theo từ điển Cambridge, Explain có thể đi với giới từ to hoặc away. Cụ thể:
Explain to
Cấu trúc Explain to được sử dụng khi muốn giải thích hoặc truyền đạt thông tin, ý kiến, hoặc kiến thức cho người khác. Như vậy sau Explain to là một danh từ hoặc đại từ chỉ người.
Công thức:
S + explain + (something) + to + somebody
Ví dụ:
Explain away
Cấu trúc Explain away được dùng khi đưa ra lý do tại sao điều gì đó không phải là lỗi của bạn hoặc tại sao điều gì đó không quan trọng
Công thức:
S + explain + something + away
Ví dụ:
Như vậy, Explain có thể đi với giới từ to và away nhằm diễn đạt 2 ý nghĩa khác nhau. Các bạn cần lưu ý khi sử dụng nhé.
Bên cạnh 2 cấu trúc trên, IELTS LangGo sẽ giới thiệu đến bạn thêm các cấu trúc Explain được thường xuyên sử dụng trong Tiếng Anh. Cùng ghi chép lại và học ngay nào.
Các cấu trúc Explain thông dụng nhất trong Tiếng Anh
Cấu trúc Explain + (to somebody) + How/Wh- (What, When, Where, Why, Who,...)
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn giải thích hoặc trình bày (với ai đó) thông tin về một vấn đề cụ thể như ở đâu, như thế nào, tại sao, bao giờ,...
Ví dụ:
Cấu trúc Explain that + mệnh đề
Cấu trúc Explain that được sử dụng để trình bày một lý thuyết, một quan điểm hoặc một sự thật cụ thể nào đó.
Ví dụ:
Cấu trúc Explain yourself
Cấu trúc này thường được sử dụng khi yêu cầu người khác giải thích về hành động của họ.
Ví dụ:
Cấu trúc Explain the ins and outs
Cấu trúc này có nghĩa là giải thích chi tiết và đầy đủ các khía cạnh, chi tiết của một vấn đề hoặc sự việc.
Ví dụ:
Trong phần này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp cho bạn một số Explain Synonyms nhằm giúp bạn tránh lỗi lặp từ trong IELTS Speaking và IELTS Writing.
Clarify: Làm sáng tỏ hoặc làm rõ một ý kiến, thông tin,... trước đó không hiểu rõ
Ví dụ: The speaker used visual aids to clarify the complex concepts and make them easier to understand. (Người diễn thuyết đã sử dụng phương tiện trực quan để làm rõ các khái niệm phức tạp và làm cho chúng dễ hiểu hơn.)
Define: Định nghĩa cái gì đó một cách chi tiết và cụ thể
Ví dụ: The dictionary defines "resilience" as the ability to recover quickly from difficulties or bounce back from adversity. (Từ điển định nghĩa "khả năng phục hồi" là khả năng phục hồi nhanh chóng sau khó khăn hoặc hồi phục từ khó khăn.)
Set out: Trình bày hoặc mô tả một cách rõ ràng và chi tiết
Ví dụ: The report sets out the findings of the research. (Báo cáo trình bày các kết quả của nghiên cứu.)
Spell out: Trình bày hoặc diễn giải một điều gì đó một cách chi tiết, rõ ràng và dễ hiểu
Ví dụ: The manager spelled out the expectations and responsibilities of the new project team. (Quản lý đã trình bày rõ mong đợi và trách nhiệm của đội dự án mới.)
Account for: Giải thích hoặc lý do cho một sự việc hoặc hiện tượng nào đó
Ví dụ: The company's financial report accounted for the decrease in sales by citing a decline in consumer demand. (Báo cáo tài chính của công ty giải thích giảm doanh số bằng việc nêu ra sự suy giảm trong nhu cầu của người tiêu dùng.)
Để củng cố lại kiến thức vừa học và nắm chắc Explain đi với giới từ gì, các bạn hãy cùng vận dụng vào làm bài tập nhỏ dưới đây.
Bài tập: Điền giới từ to/away phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:
1. The student tried to explain _____ his poor performance in the exam by blaming it on the difficulty of the questions.
2. The instructor explained how to solve complex math problems using specific formulas and strategies _____ the students.
3. Despite the evidence against him, he tried to explain _____ his suspicious behavior by claiming that he was under a lot of stress at the time.
4. The professor explained the theory _____ the students.
5. The coach explained the new tactics _____ the team.
6. John tried to explain the error _____ by saying it was a simple typing mistake.
Đáp án
1. away
2. to
3. away
4. to
5. to
6. away
Như vậy, qua bài học hôm nay, IELTS LangGo đã giúp bạn giải đáp Explain là gì, Explain đi với giới từ gì và phân tích chi tiết cách dùng các cấu trúc Explain trong Tiếng Anh.
Hy vọng, qua đây, các bạn có thể hiểu rõ và sử dụng động từ Explain một cách chính xác nhất. Đừng quên cập nhật các bài viết mới trên website LangGo để học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ